| 
                     | ||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |||||||||||||||||||||||
| G8 | 
                                97                             | 
                                69                             | 
                                65                             | |||||||||||||||||||||||
| G7 | 
                                183                             | 
                                162                             | 
                                455                             | |||||||||||||||||||||||
| G6 | 
                                6916                             
                                7369                             
                                0714                             | 
                                5686                             
                                1488                             
                                8600                             | 
                                2909                             
                                0932                             
                                8155                             | |||||||||||||||||||||||
| G5 | 
                                0311                             | 
                                4392                             | 
                                3890                             | |||||||||||||||||||||||
| G4 | 
                                91027                             
                                52446                             
                                42505                             
                                08831                             
                                59449                             
                                20334                             
                                04014                             | 
                                60996                             
                                00756                             
                                70352                             
                                74838                             
                                52068                             
                                75643                             
                                06483                             | 
                                56612                             
                                23208                             
                                13744                             
                                21854                             
                                49076                             
                                87517                             
                                71506                             | |||||||||||||||||||||||
| G3 | 
                                96312                             
                                30904                             | 
                                59176                             
                                88043                             | 
                                60950                             
                                05405                             | |||||||||||||||||||||||
| G2 | 
                                92584                             | 
                                94416                             | 
                                95651                             | |||||||||||||||||||||||
| G1 | 
                                60190                             | 
                                61954                             | 
                                95297                             | |||||||||||||||||||||||
| GDB | 
                                314630                             | 
                                414063                             | 
                                464198                             | |||||||||||||||||||||||
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 04, 05 | 00 | 05, 06, 08, 09 | |||||||||||||||||||||||
| 1 | 11, 12, 14(2), 16 | 16 | 12, 17 | |||||||||||||||||||||||
| 2 | 27 | |||||||||||||||||||||||||
| 3 | 30, 31, 34 | 38 | 32 | |||||||||||||||||||||||
| 4 | 46, 49 | 43(2) | 44 | |||||||||||||||||||||||
| 5 | 52, 54, 56 | 50, 51, 54, 55(2) | ||||||||||||||||||||||||
| 6 | 69 | 62, 63, 68, 69 | 65 | |||||||||||||||||||||||
| 7 | 76 | 76 | ||||||||||||||||||||||||
| 8 | 83, 84 | 83, 86, 88 | ||||||||||||||||||||||||
| 9 | 90, 97 | 92, 96 | 90, 97, 98 | |||||||||||||||||||||||
651 lần Lẻ
663 lần
Kết Quả XSMT Ngày 23-10-2025 – Xem Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
XSMT – KQXSMT – Kết quả xổ số miền Trung hôm nay và hôm qua được tường thuật trực tiếp vào lúc 17 giờ 10 phút hằng ngày. Tất cả kết quả đều được cập nhật nhanh chóng, chính xác và minh bạch trên chuyên trang Xổ Số Phát Tiến
Lịch quay thưởng xổ số miền Trung:
- 
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế, Phú Yên 
- 
Thứ Ba: Đắk Lắk, Quảng Nam 
- 
Thứ Tư: Đà Nẵng, Khánh Hòa 
- 
Thứ Năm: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình 
- 
Thứ Sáu: Gia Lai, Ninh Thuận 
- 
Thứ Bảy: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông 
- 
Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế 
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung:
Giải Đặc biệt: 2.000.000.000 đồng
Giải Nhất: 30.000.000 đồng
Giải Nhì: 15.000.000 đồng
Giải Ba: 10.000.000 đồng
Giải Tư: 3.000.000 đồng
Giải Năm: 1.000.000 đồng
Giải Sáu: 400.000 đồng
Giải Bảy: 200.000 đồng
Giải Tám: 100.000 đồng
Giải Phụ Đặc biệt: 50.000.000 đồng
Giải Khuyến khích: 6.000.000 đồng
Lưu ý: Nếu một tấm vé may mắn trúng nhiều giải khác nhau thì người chơi sẽ được lĩnh đủ toàn bộ số tiền của các giải đó.
Bạn cũng có thể quay thử xổ số miền Trung để tham khảo kết quả. Chúc các bạn may mắn !
