| 
                     | ||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
| G8 | 
                                70                             | 
                                68                             | 
                                29                             | |||||||||||||||||||||||
| G7 | 
                                266                             | 
                                429                             | 
                                355                             | |||||||||||||||||||||||
| G6 | 
                                2955                             
                                0353                             
                                2982                             | 
                                8006                             
                                3751                             
                                7834                             | 
                                0965                             
                                0630                             
                                2430                             | |||||||||||||||||||||||
| G5 | 
                                7132                             | 
                                5551                             | 
                                7930                             | |||||||||||||||||||||||
| G4 | 
                                64508                             
                                58771                             
                                11664                             
                                66003                             
                                36072                             
                                96177                             
                                81593                             | 
                                16236                             
                                55477                             
                                54229                             
                                62005                             
                                22334                             
                                88559                             
                                01123                             | 
                                65324                             
                                78046                             
                                96604                             
                                96315                             
                                82569                             
                                89904                             
                                21452                             | |||||||||||||||||||||||
| G3 | 
                                16858                             
                                53656                             | 
                                57295                             
                                71015                             | 
                                71805                             
                                63516                             | |||||||||||||||||||||||
| G2 | 
                                14956                             | 
                                64368                             | 
                                04218                             | |||||||||||||||||||||||
| G1 | 
                                18606                             | 
                                70637                             | 
                                78773                             | |||||||||||||||||||||||
| GDB | 
                                351241                             | 
                                784740                             | 
                                062307                             | |||||||||||||||||||||||
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 03, 06, 08 | 05, 06 | 04(2), 05, 07 | |||||||||||||||||||||||
| 1 | 15 | 15, 16, 18 | ||||||||||||||||||||||||
| 2 | 23, 29(2) | 24, 29 | ||||||||||||||||||||||||
| 3 | 32 | 34(2), 36, 37 | 30(3) | |||||||||||||||||||||||
| 4 | 41 | 40 | 46 | |||||||||||||||||||||||
| 5 | 53, 55, 56(2), 58 | 51(2), 59 | 52, 55 | |||||||||||||||||||||||
| 6 | 64, 66 | 68(2) | 65, 69 | |||||||||||||||||||||||
| 7 | 70, 71, 72, 77 | 77 | 73 | |||||||||||||||||||||||
| 8 | 82 | |||||||||||||||||||||||||
| 9 | 93 | 95 | ||||||||||||||||||||||||
651 lần Lẻ
663 lần
Kết Quả XSMT Ngày 19-10-2025 – Xem Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
XSMT – KQXSMT – Kết quả xổ số miền Trung hôm nay và hôm qua được tường thuật trực tiếp vào lúc 17 giờ 10 phút hằng ngày. Tất cả kết quả đều được cập nhật nhanh chóng, chính xác và minh bạch trên chuyên trang Xổ Số Phát Tiến
Lịch quay thưởng xổ số miền Trung:
- 
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế, Phú Yên 
- 
Thứ Ba: Đắk Lắk, Quảng Nam 
- 
Thứ Tư: Đà Nẵng, Khánh Hòa 
- 
Thứ Năm: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình 
- 
Thứ Sáu: Gia Lai, Ninh Thuận 
- 
Thứ Bảy: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông 
- 
Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế 
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung:
Giải Đặc biệt: 2.000.000.000 đồng
Giải Nhất: 30.000.000 đồng
Giải Nhì: 15.000.000 đồng
Giải Ba: 10.000.000 đồng
Giải Tư: 3.000.000 đồng
Giải Năm: 1.000.000 đồng
Giải Sáu: 400.000 đồng
Giải Bảy: 200.000 đồng
Giải Tám: 100.000 đồng
Giải Phụ Đặc biệt: 50.000.000 đồng
Giải Khuyến khích: 6.000.000 đồng
Lưu ý: Nếu một tấm vé may mắn trúng nhiều giải khác nhau thì người chơi sẽ được lĩnh đủ toàn bộ số tiền của các giải đó.
Bạn cũng có thể quay thử xổ số miền Trung để tham khảo kết quả. Chúc các bạn may mắn !
