|
||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |||||||||||||||||||||||
| G8 |
79
|
38
|
36
|
|||||||||||||||||||||||
| G7 |
957
|
092
|
522
|
|||||||||||||||||||||||
| G6 |
4015
8634
5220
|
4949
0533
1316
|
3789
8542
4672
|
|||||||||||||||||||||||
| G5 |
4918
|
0067
|
3947
|
|||||||||||||||||||||||
| G4 |
89885
04730
62174
14663
31084
22005
25428
|
23996
42886
84294
86771
17049
11519
48406
|
67898
78698
39464
46873
58156
08992
54458
|
|||||||||||||||||||||||
| G3 |
33824
69412
|
99534
74845
|
16799
86306
|
|||||||||||||||||||||||
| G2 |
86815
|
95400
|
07320
|
|||||||||||||||||||||||
| G1 |
32224
|
73317
|
85953
|
|||||||||||||||||||||||
| GDB |
069617
|
360111
|
664082
|
|||||||||||||||||||||||
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 05 | 00, 06 | 06 | |||||||||||||||||||||||
| 1 | 12, 15(2), 17, 18 | 11, 16, 17, 19 | ||||||||||||||||||||||||
| 2 | 20, 24(2), 28 | 20, 22 | ||||||||||||||||||||||||
| 3 | 30, 34 | 33, 34, 38 | 36 | |||||||||||||||||||||||
| 4 | 45, 49(2) | 42, 47 | ||||||||||||||||||||||||
| 5 | 57 | 53, 56, 58 | ||||||||||||||||||||||||
| 6 | 63 | 67 | 64 | |||||||||||||||||||||||
| 7 | 74, 79 | 71 | 72, 73 | |||||||||||||||||||||||
| 8 | 84, 85 | 86 | 82, 89 | |||||||||||||||||||||||
| 9 | 92, 94, 96 | 92, 98(2), 99 | ||||||||||||||||||||||||
648 lần Lẻ
666 lần
|
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||||||||
| G8 |
06
|
14
|
||||||||||||||||
| G7 |
293
|
553
|
||||||||||||||||
| G6 |
6588
5115
0632
|
4192
1618
4918
|
||||||||||||||||
| G5 |
0027
|
4411
|
||||||||||||||||
| G4 |
94990
61186
60092
49496
75978
51033
69633
|
44197
90840
63074
68953
21795
92659
99317
|
||||||||||||||||
| G3 |
94540
22665
|
48060
12915
|
||||||||||||||||
| G2 |
68415
|
67886
|
||||||||||||||||
| G1 |
06461
|
05830
|
||||||||||||||||
| GDB |
114364
|
281977
|
||||||||||||||||
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 06 | |||||||||||||||||
| 1 | 15(2) | 11, 14, 15, 17, 18(2) | ||||||||||||||||
| 2 | 27 | |||||||||||||||||
| 3 | 32, 33(2) | 30 | ||||||||||||||||
| 4 | 40 | 40 | ||||||||||||||||
| 5 | 53(2), 59 | |||||||||||||||||
| 6 | 61, 64, 65 | 60 | ||||||||||||||||
| 7 | 78 | 74, 77 | ||||||||||||||||
| 8 | 86, 88 | 86 | ||||||||||||||||
| 9 | 90, 92, 93, 96 | 92, 95, 97 | ||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| G8 |
06
|
38
|
||||||||||||||||
| G7 |
638
|
939
|
||||||||||||||||
| G6 |
0913
1468
1716
|
5020
8576
0727
|
||||||||||||||||
| G5 |
3384
|
8149
|
||||||||||||||||
| G4 |
33051
71260
58888
91994
28093
39289
82996
|
31195
80987
91862
19311
71086
51361
83099
|
||||||||||||||||
| G3 |
79795
67533
|
36211
48061
|
||||||||||||||||
| G2 |
14609
|
75438
|
||||||||||||||||
| G1 |
06847
|
21535
|
||||||||||||||||
| GDB |
022638
|
813900
|
||||||||||||||||
| Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 06, 09 | 00 | ||||||||||||||||
| 1 | 13, 16 | 11(2) | ||||||||||||||||
| 2 | 20, 27 | |||||||||||||||||
| 3 | 33, 38(2) | 35, 38(2), 39 | ||||||||||||||||
| 4 | 47 | 49 | ||||||||||||||||
| 5 | 51 | |||||||||||||||||
| 6 | 60, 68 | 61(2), 62 | ||||||||||||||||
| 7 | 76 | |||||||||||||||||
| 8 | 84, 88, 89 | 86, 87 | ||||||||||||||||
| 9 | 93, 94, 95, 96 | 95, 99 | ||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Phú Yên | Thừa Thiên Huế | ||||||||||||||||
| G8 |
32
|
69
|
||||||||||||||||
| G7 |
728
|
425
|
||||||||||||||||
| G6 |
2766
9534
6230
|
3380
3546
6526
|
||||||||||||||||
| G5 |
8449
|
2892
|
||||||||||||||||
| G4 |
07273
72674
02944
84991
77583
99796
07766
|
56196
53652
45581
80386
94958
21366
44952
|
||||||||||||||||
| G3 |
08478
24134
|
35242
86472
|
||||||||||||||||
| G2 |
53576
|
84576
|
||||||||||||||||
| G1 |
22695
|
60185
|
||||||||||||||||
| GDB |
749988
|
525279
|
||||||||||||||||
| Đầu | Phú Yên | Thừa Thiên Huế | ||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | ||||||||||||||||||
| 1 | ||||||||||||||||||
| 2 | 28 | 25, 26 | ||||||||||||||||
| 3 | 30, 32, 34(2) | |||||||||||||||||
| 4 | 44, 49 | 42, 46 | ||||||||||||||||
| 5 | 52(2), 58 | |||||||||||||||||
| 6 | 66(2) | 66, 69 | ||||||||||||||||
| 7 | 73, 74, 76, 78 | 72, 76, 79 | ||||||||||||||||
| 8 | 83, 88 | 80, 81, 85, 86 | ||||||||||||||||
| 9 | 91, 95, 96 | 92, 96 | ||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
| G8 |
13
|
04
|
25
|
|||||||||||||||||||||||
| G7 |
115
|
240
|
374
|
|||||||||||||||||||||||
| G6 |
5768
9507
0282
|
1395
8213
3397
|
1062
8015
8062
|
|||||||||||||||||||||||
| G5 |
3054
|
4206
|
2933
|
|||||||||||||||||||||||
| G4 |
21453
13066
05456
17320
98041
78903
43526
|
73226
32997
42210
93803
20349
48676
93895
|
81079
69436
81127
22106
46948
22413
00707
|
|||||||||||||||||||||||
| G3 |
01904
85150
|
86627
92004
|
00438
83069
|
|||||||||||||||||||||||
| G2 |
94144
|
25134
|
66353
|
|||||||||||||||||||||||
| G1 |
78244
|
67327
|
56132
|
|||||||||||||||||||||||
| GDB |
384211
|
517044
|
009664
|
|||||||||||||||||||||||
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 03, 04, 07 | 03, 04(2), 06 | 06, 07 | |||||||||||||||||||||||
| 1 | 11, 13, 15 | 10, 13 | 13, 15 | |||||||||||||||||||||||
| 2 | 20, 26 | 26, 27(2) | 25, 27 | |||||||||||||||||||||||
| 3 | 34 | 32, 33, 36, 38 | ||||||||||||||||||||||||
| 4 | 41, 44(2) | 40, 44, 49 | 48 | |||||||||||||||||||||||
| 5 | 50, 53, 54, 56 | 53 | ||||||||||||||||||||||||
| 6 | 66, 68 | 62(2), 64, 69 | ||||||||||||||||||||||||
| 7 | 76 | 74, 79 | ||||||||||||||||||||||||
| 8 | 82 | |||||||||||||||||||||||||
| 9 | 95(2), 97(2) | |||||||||||||||||||||||||
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
XSMT – KQXSMT – Kết quả xổ số miền Trung hôm nay và hôm qua được tường thuật trực tiếp vào lúc 17 giờ 10 phút hằng ngày. Tất cả kết quả đều được cập nhật nhanh chóng, chính xác và minh bạch trên chuyên trang Xổ Số Phát Tiến
Lịch quay thưởng xổ số miền Trung:
-
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
-
Thứ Ba: Đắk Lắk, Quảng Nam
-
Thứ Tư: Đà Nẵng, Khánh Hòa
-
Thứ Năm: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
-
Thứ Sáu: Gia Lai, Ninh Thuận
-
Thứ Bảy: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
-
Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung:
Giải Đặc biệt: 2.000.000.000 đồng
Giải Nhất: 30.000.000 đồng
Giải Nhì: 15.000.000 đồng
Giải Ba: 10.000.000 đồng
Giải Tư: 3.000.000 đồng
Giải Năm: 1.000.000 đồng
Giải Sáu: 400.000 đồng
Giải Bảy: 200.000 đồng
Giải Tám: 100.000 đồng
Giải Phụ Đặc biệt: 50.000.000 đồng
Giải Khuyến khích: 6.000.000 đồng
Lưu ý: Nếu một tấm vé may mắn trúng nhiều giải khác nhau thì người chơi sẽ được lĩnh đủ toàn bộ số tiền của các giải đó.
Bạn cũng có thể quay thử xổ số miền Trung để tham khảo kết quả. Chúc các bạn may mắn !
Những Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Tại đại lý xổ số kiến thiết chính thức của các công ty thành viên
Tại các điểm bán dạo
Mua online qua các ứng dụng hoặc website được ủy quyền
Giải đặc biệt: 2.000.000.000đ
Giải nhất: 30.000.000đ
Giải nhì: 15.000.000đ
Giải ba: 10.000.000đ
Giải tư: 3.000.000đ
Giải năm: 1.000.000đ
Giải sáu: 400.000đ
Giải bảy: 200.000đ
Giải tám: 100.000đ
Giải phụ đặc biệt: 50.000.000đ
Giải khuyến khích: 6.000.000đ
Trụ sở công ty xổ số kiến thiết nơi phát hành vé.
Đại lý ủy quyền trả thưởng.
Ngân hàng được ủy quyền chi trả.
Vé số trúng thưởng hợp lệ: Còn nguyên vẹn, không rách nát, không tẩy xóa, không bị nhàu nát ảnh hưởng đến thông tin.
Giấy tờ tùy thân: CMND, CCCD hoặc hộ chiếu bản gốc.
Nộp thuế thu nhập cá nhân: Giải từ 10 triệu đồng trở lên sẽ bị khấu trừ 10% phần vượt trên 10 triệu đồng.
Quá thời hạn này, vé sẽ mất giá trị lĩnh thưởng.
