Lịch xổ số
|
||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |||||||||||||||||||||||
| G8 |
33
|
13
|
53
|
|||||||||||||||||||||||
| G7 |
210
|
668
|
739
|
|||||||||||||||||||||||
| G6 |
9589
6218
5218
|
5777
0599
3500
|
2567
3174
1098
|
|||||||||||||||||||||||
| G5 |
8207
|
7374
|
3771
|
|||||||||||||||||||||||
| G4 |
57179
19668
14519
82796
46235
61152
03912
|
26044
96972
81061
97351
65756
84248
59817
|
23403
15511
45150
55346
24912
02865
13970
|
|||||||||||||||||||||||
| G3 |
14831
05096
|
56146
97460
|
92652
42058
|
|||||||||||||||||||||||
| G2 |
57256
|
98251
|
30276
|
|||||||||||||||||||||||
| G1 |
25541
|
15453
|
16160
|
|||||||||||||||||||||||
| GDB |
036664
|
917890
|
691981
|
|||||||||||||||||||||||
| Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 07 | 00 | 03 | |||||||||||||||||||||||
| 1 | 10, 12, 18(2), 19 | 13, 17 | 11, 12 | |||||||||||||||||||||||
| 2 | ||||||||||||||||||||||||||
| 3 | 31, 33, 35 | 39 | ||||||||||||||||||||||||
| 4 | 41 | 44, 46, 48 | 46 | |||||||||||||||||||||||
| 5 | 52, 56 | 51(2), 53, 56 | 50, 52, 53, 58 | |||||||||||||||||||||||
| 6 | 64, 68 | 60, 61, 68 | 60, 65, 67 | |||||||||||||||||||||||
| 7 | 79 | 72, 74, 77 | 70, 71, 74, 76 | |||||||||||||||||||||||
| 8 | 89 | 81 | ||||||||||||||||||||||||
| 9 | 96(2) | 90, 99 | 98 | |||||||||||||||||||||||
649 lần Lẻ
665 lần
|
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
| G8 |
71
|
03
|
||||||||||||||||
| G7 |
561
|
593
|
||||||||||||||||
| G6 |
3777
7547
4028
|
2361
5463
2276
|
||||||||||||||||
| G5 |
9429
|
2160
|
||||||||||||||||
| G4 |
26604
68027
17887
17309
08230
53509
05278
|
17248
04100
27047
63971
35097
80743
63394
|
||||||||||||||||
| G3 |
56544
56127
|
27908
45839
|
||||||||||||||||
| G2 |
52493
|
09619
|
||||||||||||||||
| G1 |
07691
|
88684
|
||||||||||||||||
| GDB |
148690
|
750208
|
||||||||||||||||
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận | ||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 04, 09(2) | 00, 03, 08(2) | ||||||||||||||||
| 1 | 19 | |||||||||||||||||
| 2 | 27(2), 28, 29 | |||||||||||||||||
| 3 | 30 | 39 | ||||||||||||||||
| 4 | 44, 47 | 43, 47, 48 | ||||||||||||||||
| 5 | ||||||||||||||||||
| 6 | 61 | 60, 61, 63 | ||||||||||||||||
| 7 | 71, 77, 78 | 71, 76 | ||||||||||||||||
| 8 | 87 | 84 | ||||||||||||||||
| 9 | 90, 91, 93 | 93, 94, 97 | ||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |||||||||||||||||||||||
| G8 |
26
|
96
|
26
|
|||||||||||||||||||||||
| G7 |
994
|
112
|
741
|
|||||||||||||||||||||||
| G6 |
6016
6595
9129
|
2148
7799
0118
|
7648
1404
0744
|
|||||||||||||||||||||||
| G5 |
2752
|
4440
|
8414
|
|||||||||||||||||||||||
| G4 |
73893
61374
75327
11009
10410
75491
77937
|
71830
86354
68031
35132
03135
75627
60442
|
15187
81157
48634
75094
37476
63427
76226
|
|||||||||||||||||||||||
| G3 |
64382
59029
|
85094
02720
|
14111
31391
|
|||||||||||||||||||||||
| G2 |
23310
|
54615
|
85537
|
|||||||||||||||||||||||
| G1 |
69895
|
28667
|
83494
|
|||||||||||||||||||||||
| GDB |
737859
|
680822
|
965524
|
|||||||||||||||||||||||
| Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 09 | 04 | ||||||||||||||||||||||||
| 1 | 10(2), 16 | 12, 15, 18 | 11, 14 | |||||||||||||||||||||||
| 2 | 26, 27, 29(2) | 20, 22, 27 | 24, 26(2), 27 | |||||||||||||||||||||||
| 3 | 37 | 30, 31, 32, 35 | 34, 37 | |||||||||||||||||||||||
| 4 | 40, 42, 48 | 41, 44, 48 | ||||||||||||||||||||||||
| 5 | 52, 59 | 54 | 57 | |||||||||||||||||||||||
| 6 | 67 | |||||||||||||||||||||||||
| 7 | 74 | 76 | ||||||||||||||||||||||||
| 8 | 82 | 87 | ||||||||||||||||||||||||
| 9 | 91, 93, 94, 95(2) | 94, 96, 99 | 91, 94(2) | |||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||||||||
| G8 |
36
|
02
|
||||||||||||||||
| G7 |
333
|
245
|
||||||||||||||||
| G6 |
1471
0565
0555
|
0199
9813
3103
|
||||||||||||||||
| G5 |
8536
|
3750
|
||||||||||||||||
| G4 |
74587
89339
91255
58664
88058
54031
82352
|
26718
58199
42243
99963
85989
35968
26356
|
||||||||||||||||
| G3 |
08668
07628
|
46861
98716
|
||||||||||||||||
| G2 |
98114
|
05343
|
||||||||||||||||
| G1 |
00490
|
25461
|
||||||||||||||||
| GDB |
518935
|
069132
|
||||||||||||||||
| Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa | ||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 02, 03 | |||||||||||||||||
| 1 | 14 | 13, 16, 18 | ||||||||||||||||
| 2 | 28 | |||||||||||||||||
| 3 | 31, 33, 35, 36(2), 39 | 32 | ||||||||||||||||
| 4 | 43(2), 45 | |||||||||||||||||
| 5 | 52, 55(2), 58 | 50, 56 | ||||||||||||||||
| 6 | 64, 65, 68 | 61(2), 63, 68 | ||||||||||||||||
| 7 | 71 | |||||||||||||||||
| 8 | 87 | 89 | ||||||||||||||||
| 9 | 90 | 99(2) | ||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Đắk Lắk | Quảng Nam | ||||||||||||||||
| G8 |
92
|
56
|
||||||||||||||||
| G7 |
187
|
820
|
||||||||||||||||
| G6 |
9173
1834
5683
|
9797
8301
7093
|
||||||||||||||||
| G5 |
6922
|
2756
|
||||||||||||||||
| G4 |
17938
19619
11914
70340
87141
62932
28715
|
96154
50691
83472
98422
56233
09730
84441
|
||||||||||||||||
| G3 |
60148
71322
|
60792
67405
|
||||||||||||||||
| G2 |
84984
|
14256
|
||||||||||||||||
| G1 |
31868
|
02962
|
||||||||||||||||
| GDB |
956076
|
619613
|
||||||||||||||||
Thông Tin Về Kết Quả và Trực Tiếp Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
XSMT – KQXSMT – Kết quả xổ số miền Trung hôm nay và hôm qua được tường thuật trực tiếp vào lúc 17 giờ 10 phút hằng ngày. Tất cả kết quả đều được cập nhật nhanh chóng, chính xác và minh bạch trên chuyên trang Xổ Số Phát Tiến
Lịch quay thưởng xổ số miền Trung:
-
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế, Phú Yên
-
Thứ Ba: Đắk Lắk, Quảng Nam
-
Thứ Tư: Đà Nẵng, Khánh Hòa
-
Thứ Năm: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình
-
Thứ Sáu: Gia Lai, Ninh Thuận
-
Thứ Bảy: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông
-
Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung:
Giải Đặc biệt: 2.000.000.000 đồng
Giải Nhất: 30.000.000 đồng
Giải Nhì: 15.000.000 đồng
Giải Ba: 10.000.000 đồng
Giải Tư: 3.000.000 đồng
Giải Năm: 1.000.000 đồng
Giải Sáu: 400.000 đồng
Giải Bảy: 200.000 đồng
Giải Tám: 100.000 đồng
Giải Phụ Đặc biệt: 50.000.000 đồng
Giải Khuyến khích: 6.000.000 đồng
Lưu ý: Nếu một tấm vé may mắn trúng nhiều giải khác nhau thì người chơi sẽ được lĩnh đủ toàn bộ số tiền của các giải đó.
Bạn cũng có thể quay thử xổ số miền Trung để tham khảo kết quả. Chúc các bạn may mắn !
Những Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Tại đại lý xổ số kiến thiết chính thức của các công ty thành viên
Tại các điểm bán dạo
Mua online qua các ứng dụng hoặc website được ủy quyền
Giải đặc biệt: 2.000.000.000đ
Giải nhất: 30.000.000đ
Giải nhì: 15.000.000đ
Giải ba: 10.000.000đ
Giải tư: 3.000.000đ
Giải năm: 1.000.000đ
Giải sáu: 400.000đ
Giải bảy: 200.000đ
Giải tám: 100.000đ
Giải phụ đặc biệt: 50.000.000đ
Giải khuyến khích: 6.000.000đ
Trụ sở công ty xổ số kiến thiết nơi phát hành vé.
Đại lý ủy quyền trả thưởng.
Ngân hàng được ủy quyền chi trả.
Vé số trúng thưởng hợp lệ: Còn nguyên vẹn, không rách nát, không tẩy xóa, không bị nhàu nát ảnh hưởng đến thông tin.
Giấy tờ tùy thân: CMND, CCCD hoặc hộ chiếu bản gốc.
Nộp thuế thu nhập cá nhân: Giải từ 10 triệu đồng trở lên sẽ bị khấu trừ 10% phần vượt trên 10 triệu đồng.
Quá thời hạn này, vé sẽ mất giá trị lĩnh thưởng.
