|
||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |||||||||||||||||||||||
| G8 |
41
|
51
|
87
|
|||||||||||||||||||||||
| G7 |
612
|
851
|
208
|
|||||||||||||||||||||||
| G6 |
3764
4326
6857
|
3255
6918
9899
|
4570
1528
1385
|
|||||||||||||||||||||||
| G5 |
9847
|
7112
|
6286
|
|||||||||||||||||||||||
| G4 |
37096
64733
68210
92212
41230
80738
79770
|
38417
97126
06209
07161
10905
36124
61405
|
10197
17799
77504
86857
73099
03363
20852
|
|||||||||||||||||||||||
| G3 |
16340
64059
|
19367
87850
|
96138
21031
|
|||||||||||||||||||||||
| G2 |
57241
|
24059
|
96286
|
|||||||||||||||||||||||
| G1 |
59645
|
89226
|
07484
|
|||||||||||||||||||||||
| GDB |
685624
|
145989
|
145445
|
|||||||||||||||||||||||
| Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 05(2), 09 | 04, 08 | ||||||||||||||||||||||||
| 1 | 10, 12(2) | 12, 17, 18 | ||||||||||||||||||||||||
| 2 | 24, 26 | 24, 26(2) | 28 | |||||||||||||||||||||||
| 3 | 30, 33, 38 | 31, 38 | ||||||||||||||||||||||||
| 4 | 40, 41(2), 45, 47 | 45 | ||||||||||||||||||||||||
| 5 | 57, 59 | 50, 51(2), 55, 59 | 52, 57 | |||||||||||||||||||||||
| 6 | 64 | 61, 67 | 63 | |||||||||||||||||||||||
| 7 | 70 | 70 | ||||||||||||||||||||||||
| 8 | 89 | 84, 85, 86(2), 87 | ||||||||||||||||||||||||
| 9 | 96 | 99 | 97, 99(2) | |||||||||||||||||||||||
851 lần Lẻ
859 lần
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An | ||||||||||||||||||||||||||||||
| G8 |
10
|
22
|
48
|
39
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G7 |
557
|
001
|
050
|
789
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G6 |
5548
3456
9452
|
9090
9864
8872
|
0547
1482
8276
|
9899
4639
8055
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G5 |
8908
|
3302
|
3912
|
0840
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G4 |
97107
44274
61872
23632
23987
78595
42283
|
29051
79062
01251
67754
53318
38141
17518
|
68833
28879
38136
75798
63073
34046
79770
|
88405
19171
40133
41282
59731
77860
82866
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G3 |
48225
18019
|
40034
53651
|
17421
04629
|
51655
68041
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G2 |
91878
|
29820
|
22853
|
62960
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| G1 |
29593
|
94050
|
26168
|
99412
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| GDB |
539631
|
495851
|
425632
|
313631
|
||||||||||||||||||||||||||||||
| Đầu | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An | ||||||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 07, 08 | 01, 02 | 05 | |||||||||||||||||||||||||||||||
| 1 | 10, 19 | 18(2) | 12 | 12 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 2 | 25 | 20, 22 | 21, 29 | |||||||||||||||||||||||||||||||
| 3 | 31, 32 | 34 | 32, 33, 36 | 31(2), 33, 39(2) | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 4 | 48 | 41 | 46, 47, 48 | 40, 41 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 5 | 52, 56, 57 | 50, 51(4), 54 | 50, 53 | 55(2) | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 6 | 62, 64 | 68 | 60(2), 66 | |||||||||||||||||||||||||||||||
| 7 | 72, 74, 78 | 72 | 70, 73, 76, 79 | 71 | ||||||||||||||||||||||||||||||
| 8 | 83, 87 | 82 | 82, 89 | |||||||||||||||||||||||||||||||
| 9 | 93, 95 | 90 | 98 | 99 | ||||||||||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long | |||||||||||||||||||||||
| G8 |
64
|
91
|
16
|
|||||||||||||||||||||||
| G7 |
605
|
397
|
306
|
|||||||||||||||||||||||
| G6 |
5669
5934
6713
|
3864
1095
9864
|
1110
8745
5911
|
|||||||||||||||||||||||
| G5 |
1122
|
6022
|
9483
|
|||||||||||||||||||||||
| G4 |
56403
96114
03236
46948
16644
58495
70057
|
28198
56480
26490
96178
77616
26060
47151
|
61200
27998
11875
35621
46523
26162
28102
|
|||||||||||||||||||||||
| G3 |
32008
48927
|
61105
58110
|
93714
97800
|
|||||||||||||||||||||||
| G2 |
63001
|
59948
|
87633
|
|||||||||||||||||||||||
| G1 |
11659
|
77213
|
62899
|
|||||||||||||||||||||||
| GDB |
553465
|
342489
|
930283
|
|||||||||||||||||||||||
| Đầu | Bình Dương | Trà Vinh | Vĩnh Long | |||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 01, 03, 05, 08 | 05 | 00(2), 02, 06 | |||||||||||||||||||||||
| 1 | 13, 14 | 10, 13, 16 | 10, 11, 14, 16 | |||||||||||||||||||||||
| 2 | 22, 27 | 22 | 21, 23 | |||||||||||||||||||||||
| 3 | 34, 36 | 33 | ||||||||||||||||||||||||
| 4 | 44, 48 | 48 | 45 | |||||||||||||||||||||||
| 5 | 57, 59 | 51 | ||||||||||||||||||||||||
| 6 | 64, 65, 69 | 60, 64(2) | 62 | |||||||||||||||||||||||
| 7 | 78 | 75 | ||||||||||||||||||||||||
| 8 | 80, 89 | 83(2) | ||||||||||||||||||||||||
| 9 | 95 | 90, 91, 95, 97, 98 | 98, 99 | |||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |||||||||||||||||||||||
| G8 |
97
|
68
|
14
|
|||||||||||||||||||||||
| G7 |
707
|
977
|
470
|
|||||||||||||||||||||||
| G6 |
4392
7064
6363
|
7938
4354
9899
|
9219
2090
2331
|
|||||||||||||||||||||||
| G5 |
9436
|
6733
|
8150
|
|||||||||||||||||||||||
| G4 |
56904
44014
72035
91547
38164
13713
21838
|
64508
16101
53018
05299
25090
22306
63470
|
29828
21038
67916
82569
72430
28831
41836
|
|||||||||||||||||||||||
| G3 |
89961
11372
|
79587
18459
|
11564
22236
|
|||||||||||||||||||||||
| G2 |
18933
|
01527
|
61431
|
|||||||||||||||||||||||
| G1 |
30149
|
26065
|
32931
|
|||||||||||||||||||||||
| GDB |
227911
|
222305
|
045224
|
|||||||||||||||||||||||
| Đầu | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh | |||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 04, 07 | 01, 05, 06, 08 | ||||||||||||||||||||||||
| 1 | 11, 13, 14 | 18 | 14, 16, 19 | |||||||||||||||||||||||
| 2 | 27 | 24, 28 | ||||||||||||||||||||||||
| 3 | 33, 35, 36, 38 | 33, 38 | 30, 31(4), 36(2), 38 | |||||||||||||||||||||||
| 4 | 47, 49 | |||||||||||||||||||||||||
| 5 | 54, 59 | 50 | ||||||||||||||||||||||||
| 6 | 61, 63, 64(2) | 65, 68 | 64, 69 | |||||||||||||||||||||||
| 7 | 72 | 70, 77 | 70 | |||||||||||||||||||||||
| 8 | 87 | |||||||||||||||||||||||||
| 9 | 92, 97 | 90, 99(2) | 90 | |||||||||||||||||||||||
|
||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |||||||||||||||||||||||
| G8 |
54
|
18
|
34
|
|||||||||||||||||||||||
| G7 |
524
|
260
|
209
|
|||||||||||||||||||||||
| G6 |
8426
3603
6850
|
3969
5356
1840
|
3244
8110
6035
|
|||||||||||||||||||||||
| G5 |
8934
|
1486
|
2640
|
|||||||||||||||||||||||
| G4 |
14831
34140
83726
10729
18594
59274
69867
|
96063
10557
40008
49401
53672
07061
65540
|
87151
33046
46615
95554
56501
91036
30836
|
|||||||||||||||||||||||
| G3 |
81033
07449
|
76069
26565
|
07555
25167
|
|||||||||||||||||||||||
| G2 |
01240
|
27823
|
55879
|
|||||||||||||||||||||||
| G1 |
79281
|
53665
|
91232
|
|||||||||||||||||||||||
| GDB |
634611
|
630038
|
274359
|
|||||||||||||||||||||||
Xổ Số Miền Nam – Trực Tiếp KQXSMN Nhanh Và Chính Xác Nhất
Kết quả xổ số miền Nam (XSMN) được cập nhật liên tục trong khung giờ từ 16h15 đến 16h30 mỗi ngày. Người chơi có thể theo dõi trực tiếp KQXSMN hôm nay nhanh chóng, chính xác ngay tại Xổ Số Phát Tiến.
Lịch quay số miền Nam trong tuần:
- Thứ Hai: TP. Hồ Chí Minh, Đồng Tháp, Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP. Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng XSMN:
Mỗi tờ vé số miền Nam có mệnh giá 10.000 đồng, với hơn 11.000 giải thưởng lớn nhỏ, chi tiết như sau:
- Giải Đặc biệt: 2.000.000.000 đồng
- Giải Nhất: 30.000.000 đồng
- Giải Nhì: 15.000.000 đồng
- Giải Ba: 10.000.000 đồng
- Giải Tư: 3.000.000 đồng
- Giải Năm: 1.000.000 đồng
- Giải Sáu: 400.000 đồng
- Giải Bảy: 200.000 đồng
- Giải Tám: 100.000 đồng
- Giải Phụ Đặc biệt: 50.000.000 đồng
- Giải Khuyến khích: 6.000.000 đồng
Ngoài ra còn có:
- Giải Phụ: Dành cho vé trùng 5 số cuối của giải đặc biệt.
- Giải Khuyến khích: Dành cho vé có cùng chữ số đầu của giải đặc biệt và chỉ sai 1 số ở các vị trí còn lại.
Quay thử XSMN
Để tham khảo những con số may mắn trước khi tham gia dự thưởng, bạn có thể sử dụng tính năng quay thử xổ số miền Nam. Đây là công cụ giúp người chơi chọn nhanh bộ số dự đoán cho hôm nay, mang tính chất giải trí và tham khảo.
Xổ Số Phát Tiến không chỉ cung cấp kết quả nhanh và chính xác, mà còn mang đến cho bạn công cụ quay thử, phân tích và dự đoán XSMN mỗi ngày để tăng thêm cơ hội trúng thưởng.
Những Câu Hỏi Về XSMN Thường Gặp
Tại đại lý xổ số kiến thiết chính thức của các công ty thành viên
Tại các điểm bán dạo
Mua online qua các ứng dụng hoặc website được ủy quyền
Giải đặc biệt: 2.000.000.000đ
Giải nhất: 30.000.000đ
Giải nhì: 15.000.000đ
Giải ba: 10.000.000đ
Giải tư: 3.000.000đ
Giải năm: 1.000.000đ
Giải sáu: 400.000đ
Giải bảy: 200.000đ
Giải tám: 100.000đ
Giải phụ đặc biệt: 50.000.000đ
Giải khuyến khích: 6.000.000đ
Trụ sở công ty xổ số kiến thiết nơi phát hành vé.
Đại lý ủy quyền trả thưởng.
Ngân hàng được ủy quyền chi trả.
Vé số trúng thưởng hợp lệ: Còn nguyên vẹn, không rách nát, không tẩy xóa, không bị nhàu nát ảnh hưởng đến thông tin.
Giấy tờ tùy thân: CMND, CCCD hoặc hộ chiếu bản gốc.
Nộp thuế thu nhập cá nhân: Giải từ 10 triệu đồng trở lên sẽ bị khấu trừ 10% phần vượt trên 10 triệu đồng.
Quá thời hạn này, vé sẽ mất giá trị lĩnh thưởng.
