Sớ đầu đuôi miền Trung
Ngày | Các tỉnh mở thưởng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ 5
|
Bình Định
05 – 90
|
Quảng Bình
27 – 63
|
Quảng Trị
16 – 14
|
|||
Thứ 4
|
Đà Nẵng
22 – 06
|
Khánh Hòa
40 – 15
|
||||
Thứ 3
|
Đắk Lắk
94 – 69
|
Quảng Nam
65 – 56
|
||||
Thứ 2
|
Phú Yên
02 – 27
|
Thừa Thiên Huế
64 – 16
|
||||
Chủ Nhật
|
Khánh Hòa
60 – 41
|
Kon Tum
01 – 81
|
Thừa Thiên Huế
45 – 09
|
|||
Thứ 7
|
Đà Nẵng
08 – 86
|
Đắk Nông
86 – 01
|
Quảng Ngãi
74 – 81
|
|||
Thứ 6
|
Gia Lai
56 – 46
|
Ninh Thuận
72 – 34
|
||||
Thứ 5
|
Bình Định
88 – 34
|
Quảng Bình
70 – 07
|
Quảng Trị
90 – 05
|
|||
Thứ 4
|
Đà Nẵng
65 – 34
|
Khánh Hòa
59 – 14
|
||||
Thứ 3
|
Đắk Lắk
26 – 88
|
Quảng Nam
54 – 38
|
||||
Thứ 2
|
Phú Yên
96 – 79
|
Thừa Thiên Huế
96 – 54
|
||||
Chủ Nhật
|
Khánh Hòa
59 – 35
|
Kon Tum
61 – 68
|
Thừa Thiên Huế
49 – 74
|
|||
Thứ 7
|
Đà Nẵng
25 – 70
|
Đắk Nông
78 – 96
|
Quảng Ngãi
81 – 82
|
|||
Thứ 6
|
Gia Lai
14 – 67
|
Ninh Thuận
15 – 65
|
||||
Thứ 5
|
Bình Định
58 – 96
|
Quảng Bình
95 – 14
|
Quảng Trị
88 – 24
|
|||
Thứ 4
|
Đà Nẵng
95 – 45
|
Khánh Hòa
88 – 61
|
||||
Thứ 3
|
Đắk Lắk
53 – 33
|
Quảng Nam
18 – 61
|
||||
Thứ 2
|
Phú Yên
52 – 06
|
Thừa Thiên Huế
59 – 75
|
||||
Chủ Nhật
|
Khánh Hòa
20 – 99
|
Kon Tum
14 – 53
|
Thừa Thiên Huế
24 – 70
|
|||
Thứ 7
|
Đà Nẵng
98 – 42
|
Đắk Nông
90 – 51
|
Quảng Ngãi
07 – 35
|