| 
                     | ||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
| G8 | 
                                97                             | 
                                33                             | 
                                23                             | |||||||||||||||||||||||
| G7 | 
                                383                             | 
                                113                             | 
                                761                             | |||||||||||||||||||||||
| G6 | 
                                9421                             
                                2755                             
                                0891                             | 
                                8696                             
                                9846                             
                                4742                             | 
                                5932                             
                                2341                             
                                3987                             | |||||||||||||||||||||||
| G5 | 
                                2711                             | 
                                9333                             | 
                                6717                             | |||||||||||||||||||||||
| G4 | 
                                70199                             
                                76296                             
                                24777                             
                                83326                             
                                81939                             
                                75931                             
                                76546                             | 
                                56586                             
                                74856                             
                                37849                             
                                42349                             
                                46236                             
                                59233                             
                                16996                             | 
                                67065                             
                                09949                             
                                47872                             
                                49459                             
                                28779                             
                                50240                             
                                62157                             | |||||||||||||||||||||||
| G3 | 
                                42307                             
                                43512                             | 
                                86555                             
                                11393                             | 
                                27702                             
                                31823                             | |||||||||||||||||||||||
| G2 | 
                                01970                             | 
                                05594                             | 
                                08857                             | |||||||||||||||||||||||
| G1 | 
                                60802                             | 
                                71316                             | 
                                97145                             | |||||||||||||||||||||||
| GDB | 
                                797511                             | 
                                014828                             | 
                                045828                             | |||||||||||||||||||||||
| Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 02, 07 | 02 | ||||||||||||||||||||||||
| 1 | 11(2), 12 | 13, 16 | 17 | |||||||||||||||||||||||
| 2 | 21, 26 | 28 | 23(2), 28 | |||||||||||||||||||||||
| 3 | 31, 39 | 33(3), 36 | 32 | |||||||||||||||||||||||
| 4 | 46 | 42, 46, 49(2) | 40, 41, 45, 49 | |||||||||||||||||||||||
| 5 | 55 | 55, 56 | 57(2), 59 | |||||||||||||||||||||||
| 6 | 61, 65 | |||||||||||||||||||||||||
| 7 | 70, 77 | 72, 79 | ||||||||||||||||||||||||
| 8 | 83 | 86 | 87 | |||||||||||||||||||||||
| 9 | 91, 96, 97, 99 | 93, 94, 96(2) | ||||||||||||||||||||||||
651 lần Lẻ
663 lần
Kết Quả XSMT Ngày 26-10-2025 – Xem Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
XSMT – KQXSMT – Kết quả xổ số miền Trung hôm nay và hôm qua được tường thuật trực tiếp vào lúc 17 giờ 10 phút hằng ngày. Tất cả kết quả đều được cập nhật nhanh chóng, chính xác và minh bạch trên chuyên trang Xổ Số Phát Tiến
Lịch quay thưởng xổ số miền Trung:
- 
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế, Phú Yên 
- 
Thứ Ba: Đắk Lắk, Quảng Nam 
- 
Thứ Tư: Đà Nẵng, Khánh Hòa 
- 
Thứ Năm: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình 
- 
Thứ Sáu: Gia Lai, Ninh Thuận 
- 
Thứ Bảy: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông 
- 
Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế 
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung:
Giải Đặc biệt: 2.000.000.000 đồng
Giải Nhất: 30.000.000 đồng
Giải Nhì: 15.000.000 đồng
Giải Ba: 10.000.000 đồng
Giải Tư: 3.000.000 đồng
Giải Năm: 1.000.000 đồng
Giải Sáu: 400.000 đồng
Giải Bảy: 200.000 đồng
Giải Tám: 100.000 đồng
Giải Phụ Đặc biệt: 50.000.000 đồng
Giải Khuyến khích: 6.000.000 đồng
Lưu ý: Nếu một tấm vé may mắn trúng nhiều giải khác nhau thì người chơi sẽ được lĩnh đủ toàn bộ số tiền của các giải đó.
Bạn cũng có thể quay thử xổ số miền Trung để tham khảo kết quả. Chúc các bạn may mắn !
