Lịch xổ số
          
 
        | 
                     | ||||||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tỉnh | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |||||||||||||||||||||||
| G8 | 
                                66                             | 
                                83                             | 
                                97                             | |||||||||||||||||||||||
| G7 | 
                                002                             | 
                                858                             | 
                                963                             | |||||||||||||||||||||||
| G6 | 
                                1396                             
                                1308                             
                                9391                             | 
                                4455                             
                                6604                             
                                2756                             | 
                                4979                             
                                8213                             
                                9323                             | |||||||||||||||||||||||
| G5 | 
                                9303                             | 
                                3864                             | 
                                0261                             | |||||||||||||||||||||||
| G4 | 
                                84792                             
                                28813                             
                                60244                             
                                81916                             
                                48895                             
                                73800                             
                                55376                             | 
                                85515                             
                                44478                             
                                18322                             
                                50210                             
                                48122                             
                                96303                             
                                41795                             | 
                                24888                             
                                20986                             
                                53807                             
                                04551                             
                                81350                             
                                88886                             
                                85393                             | |||||||||||||||||||||||
| G3 | 
                                19317                             
                                65522                             | 
                                98505                             
                                25519                             | 
                                31965                             
                                37145                             | |||||||||||||||||||||||
| G2 | 
                                11659                             | 
                                59330                             | 
                                23645                             | |||||||||||||||||||||||
| G1 | 
                                38634                             | 
                                40554                             | 
                                06437                             | |||||||||||||||||||||||
| GDB | 
                                912916                             | 
                                401390                             | 
                                017201                             | |||||||||||||||||||||||
| Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 0 | 00, 02, 03, 08 | 03, 04, 05 | 01, 07 | |||||||||||||||||||||||
| 1 | 13, 16(2), 17 | 10, 15, 19 | 13 | |||||||||||||||||||||||
| 2 | 22 | 22(2) | 23 | |||||||||||||||||||||||
| 3 | 34 | 30 | 37 | |||||||||||||||||||||||
| 4 | 44 | 45(2) | ||||||||||||||||||||||||
| 5 | 59 | 54, 55, 56, 58 | 50, 51 | |||||||||||||||||||||||
| 6 | 66 | 64 | 61, 63, 65 | |||||||||||||||||||||||
| 7 | 76 | 78 | 79 | |||||||||||||||||||||||
| 8 | 83 | 86(2), 88 | ||||||||||||||||||||||||
| 9 | 91, 92, 95, 96 | 90, 95 | 93, 97 | |||||||||||||||||||||||
651 lần Lẻ
663 lần
Kết Quả XSMT Ngày 25-10-2025 – Xem Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung
XSMT – KQXSMT – Kết quả xổ số miền Trung hôm nay và hôm qua được tường thuật trực tiếp vào lúc 17 giờ 10 phút hằng ngày. Tất cả kết quả đều được cập nhật nhanh chóng, chính xác và minh bạch trên chuyên trang Xổ Số Phát Tiến
Lịch quay thưởng xổ số miền Trung:
- 
Thứ Hai: Thừa Thiên Huế, Phú Yên 
- 
Thứ Ba: Đắk Lắk, Quảng Nam 
- 
Thứ Tư: Đà Nẵng, Khánh Hòa 
- 
Thứ Năm: Bình Định, Quảng Trị, Quảng Bình 
- 
Thứ Sáu: Gia Lai, Ninh Thuận 
- 
Thứ Bảy: Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Đắk Nông 
- 
Chủ Nhật: Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế 
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung:
Giải Đặc biệt: 2.000.000.000 đồng
Giải Nhất: 30.000.000 đồng
Giải Nhì: 15.000.000 đồng
Giải Ba: 10.000.000 đồng
Giải Tư: 3.000.000 đồng
Giải Năm: 1.000.000 đồng
Giải Sáu: 400.000 đồng
Giải Bảy: 200.000 đồng
Giải Tám: 100.000 đồng
Giải Phụ Đặc biệt: 50.000.000 đồng
Giải Khuyến khích: 6.000.000 đồng
Lưu ý: Nếu một tấm vé may mắn trúng nhiều giải khác nhau thì người chơi sẽ được lĩnh đủ toàn bộ số tiền của các giải đó.
Bạn cũng có thể quay thử xổ số miền Trung để tham khảo kết quả. Chúc các bạn may mắn !
