Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
75
|
29
|
05
|
G7 |
178
|
785
|
439
|
G6 |
4353
4274
5852
|
7528
3111
4587
|
2463
7540
3701
|
G5 |
8476
|
2083
|
0103
|
G4 |
57302
59469
98024
71881
47690
72580
65918
|
46980
61195
43362
23434
37296
09914
77881
|
20419
97569
19470
20118
59540
24273
42154
|
G3 |
85751
52979
|
87410
23900
|
13830
90427
|
G2 |
93258
|
70278
|
29231
|
G1 |
43906
|
75805
|
88959
|
ĐB |
068921
|
422286
|
402518
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 06 | 00, 05 | 01, 03, 05 |
1 | 18 | 10, 11, 14 | 18, 18, 19 |
2 | 21, 24 | 28, 29 | 27 |
3 | 34 | 30, 31, 39 | |
4 | 40, 40 | ||
5 | 51, 52, 53, 58 | 54, 59 | |
6 | 69 | 62 | 63, 69 |
7 | 74, 75, 76, 78, 79 | 78 | 70, 73 |
8 | 80, 81 | 80, 81, 83, 85, 86, 87 | |
9 | 90 | 95, 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
39
|
58
|
28
|
G7 |
751
|
920
|
228
|
G6 |
3012
4366
0976
|
7790
1792
5080
|
1178
0122
3347
|
G5 |
3715
|
3220
|
0934
|
G4 |
59336
20494
93687
63009
40720
54545
15843
|
21898
50158
19391
13637
21388
77750
09905
|
40080
11726
90982
70098
67150
56953
83789
|
G3 |
94097
77003
|
67998
68261
|
95227
51672
|
G2 |
50033
|
92981
|
83353
|
G1 |
04673
|
15282
|
24064
|
ĐB |
133431
|
087126
|
902185
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 03, 09 | 05 | |
1 | 12, 15 | ||
2 | 20 | 20, 20, 26 | 22, 26, 27, 28, 28 |
3 | 31, 33, 36, 39 | 37 | 34 |
4 | 43, 45 | 47 | |
5 | 51 | 50, 58, 58 | 50, 53, 53 |
6 | 66 | 61 | 64 |
7 | 73, 76 | 72, 78 | |
8 | 87 | 80, 81, 82, 88 | 80, 82, 85, 89 |
9 | 94, 97 | 90, 91, 92, 98, 98 | 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
53
|
82
|
25
|
G7 |
844
|
415
|
852
|
G6 |
0013
5908
3418
|
8406
3578
7363
|
7798
1943
1563
|
G5 |
7151
|
2000
|
7121
|
G4 |
70863
37212
71596
92669
67955
92381
07637
|
79378
18500
26285
58608
60059
79498
74969
|
51075
93141
59841
60973
58520
66205
01721
|
G3 |
91755
87019
|
33309
94197
|
88750
50125
|
G2 |
54442
|
73733
|
35510
|
G1 |
76967
|
29810
|
26133
|
ĐB |
575634
|
451203
|
751050
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 08 | 00, 00, 03, 06, 08, 09 | 05 |
1 | 12, 13, 18, 19 | 10, 15 | 10 |
2 | 20, 21, 21, 25, 25 | ||
3 | 34, 37 | 33 | 33 |
4 | 42, 44 | 41, 41, 43 | |
5 | 51, 53, 55, 55 | 59 | 50, 50, 52 |
6 | 63, 67, 69 | 63, 69 | 63 |
7 | 78, 78 | 73, 75 | |
8 | 81 | 82, 85 | |
9 | 96 | 97, 98 | 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
90
|
55
|
58
|
G7 |
519
|
710
|
897
|
G6 |
3938
1928
3000
|
9119
5888
7950
|
7118
9980
6376
|
G5 |
5966
|
8182
|
1575
|
G4 |
60153
37121
74881
36670
90632
55155
89175
|
91511
45498
27063
91990
45515
21656
94810
|
90070
52950
36803
71998
58835
92999
49003
|
G3 |
12193
57592
|
55979
13355
|
32723
31631
|
G2 |
74570
|
93541
|
03098
|
G1 |
52709
|
03856
|
08654
|
ĐB |
265338
|
171242
|
192601
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 09 | 01, 03, 03 | |
1 | 19 | 10, 10, 11, 15, 19 | 18 |
2 | 21, 28 | 23 | |
3 | 32, 38, 38 | 31, 35 | |
4 | 41, 42 | ||
5 | 53, 55 | 50, 55, 55, 56, 56 | 50, 54, 58 |
6 | 66 | 63 | |
7 | 70, 70, 75 | 79 | 70, 75, 76 |
8 | 81 | 82, 88 | 80 |
9 | 90, 92, 93 | 90, 98 | 97, 98, 98, 99 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
64
|
10
|
67
|
G7 |
643
|
627
|
284
|
G6 |
2816
7722
2183
|
4134
9474
0536
|
7389
6914
0277
|
G5 |
8311
|
1065
|
1857
|
G4 |
33451
95334
51550
21008
83203
92221
13641
|
38758
03172
13317
95880
42694
73759
55009
|
71529
51446
73909
25121
03760
09448
60238
|
G3 |
39444
29812
|
28354
25040
|
35684
54124
|
G2 |
15304
|
50883
|
76408
|
G1 |
91911
|
34368
|
42009
|
ĐB |
252073
|
055750
|
554806
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 08 | 09 | 06, 08, 09, 09 |
1 | 11, 11, 12, 16 | 10, 17 | 14 |
2 | 21, 22 | 27 | 21, 24, 29 |
3 | 34 | 34, 36 | 38 |
4 | 41, 43, 44 | 40 | 46, 48 |
5 | 50, 51 | 50, 54, 58, 59 | 57 |
6 | 64 | 65, 68 | 60, 67 |
7 | 73 | 72, 74 | 77 |
8 | 83 | 80, 83 | 84, 84, 89 |
9 | 94 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
53
|
56
|
98
|
G7 |
556
|
992
|
698
|
G6 |
8830
7133
5037
|
3470
5721
8147
|
2501
5717
2511
|
G5 |
6209
|
7532
|
5409
|
G4 |
78161
62903
18360
63803
80741
37014
38665
|
42397
47340
70466
06519
66205
75618
62540
|
23394
63442
67866
61124
05902
67591
29614
|
G3 |
39573
38977
|
45967
59565
|
70432
27200
|
G2 |
11166
|
85877
|
68422
|
G1 |
22444
|
95472
|
04094
|
ĐB |
221550
|
408981
|
258209
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 03, 03, 09 | 05 | 00, 01, 02, 09, 09 |
1 | 14 | 18, 19 | 11, 14, 17 |
2 | 21 | 22, 24 | |
3 | 30, 33, 37 | 32 | 32 |
4 | 41, 44 | 40, 40, 47 | 42 |
5 | 50, 53, 56 | 56 | |
6 | 60, 61, 65, 66 | 65, 66, 67 | 66 |
7 | 73, 77 | 70, 72, 77 | |
8 | 81 | ||
9 | 92, 97 | 91, 94, 94, 98, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
07
|
16
|
14
|
G7 |
094
|
747
|
039
|
G6 |
5180
1386
3015
|
7685
9924
8343
|
1400
5146
6162
|
G5 |
9758
|
1693
|
1843
|
G4 |
95766
32933
37105
36724
51346
79587
78354
|
04851
52361
25632
19356
70087
90457
02574
|
12442
12804
23178
20874
71083
76614
70703
|
G3 |
48930
48822
|
10949
78796
|
75180
43843
|
G2 |
69006
|
19002
|
14672
|
G1 |
38772
|
76669
|
53858
|
ĐB |
589641
|
386120
|
148827
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 05, 06, 07 | 02 | 00, 03, 04 |
1 | 15 | 16 | 14, 14 |
2 | 22, 24 | 20, 24 | 27 |
3 | 30, 33 | 32 | 39 |
4 | 41, 46 | 43, 47, 49 | 42, 43, 43, 46 |
5 | 54, 58 | 51, 56, 57 | 58 |
6 | 66 | 61, 69 | 62 |
7 | 72 | 74 | 72, 74, 78 |
8 | 80, 86, 87 | 85, 87 | 80, 83 |
9 | 94 | 93, 96 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Nam Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
Có nhiều cách để tra cứu Kết Quả Xổ Số Miền Nam (KQXSMN), bạn có thể tham khảo những cách dưới đây:
- Truy cập vào website xoso.site, sau đó chọn vào mục Xổ Số Miền Nam Chủ nhật để tra cứu kết quả.
- Soạn tin nhắn XSMN gửi 6089 để nhận kết quả mới nhất.
- Mở đài FM vào lúc 16 giờ 15 phút vào các ngày trong tuần để tra cứu kết quả.
- Tìm đến các đại lý bán vé số gần nhất hoặc người bán vé số dạo để lấy giấy dò Kết Quả Xổ Số Miền Nam.
Cập nhật Kết Quả Xổ Số Miền Nam Chủ nhật nhanh chóng, chính xác tại xoso.site
Xoso.site địa chỉ uy tín để cập nhập Kết Quả Xổ Số Miền Nam Chủ nhật nhanh chóng, kịp thời và chính xác từ trường quay các công ty xổ số kiến thiết thuộc khu vực Miền Nam. Trang web với giao diện đơn giản giúp người chơi dễ dàng nắm bắt thông tin một cách nhanh nhất.
Tại xoso.site, Kết Quả Xổ Số KQXS của tất cả các tỉnh thành trên cả được cập nhật mới nhất mỗi ngày cũng như kết quả của nhiều ngày trước đó cũng luôn được cập nhật với độ chính xác 100%. Ngoài ra, xoso.site còn dự đoán kết quả cũng như soi cầu với độ chính xác cao.
- Vé trúng thưởng phải đảm bảo còn nguyên vẹn, không được tẩy xóa, chắp vá, rách và còn trong thời hạn là 30 ngày tính từ ngày phát hành. Nếu quá ngày phát hành tờ vé số là 30 ngày, người chơi sẽ không được nhận thưởng.
- Nếu người chơi trúng giải có giá trị từ 10 triệu đồng/giải trở lên, người nhận giải sẽ phải nộp thuế thu nhập cá nhân tương ứng với 10% giá trị giải thưởng theo quy định.
- Người chơi khi đến nhận thưởng cần mang theo giấy tờ tùy thân như: căn cước công dân, bằng lái xe,..
- Công ty xổ số Kiến Thiết XSKT phải trả thưởng cho người trúng thưởng một lần bằng tiền Việt Nam đồng thông qua hình thức là chuyển khoản hoặc tiền mặt.
- Người trúng thưởng nếu không thể trực tiếp đến tham gia nhận thưởng thì có thể ủy quyền cho người khác đến nhận giải thưởng thay mình thông qua văn bản có dấu xác nhận của chính quyền địa phương và giấy tờ tùy thân của 2 bên.
- Người chơi có quyền yêu cầu công ty xổ số bảo mật tuyệt đối mọi thông tin trúng thưởng của mình.
Xem Kết Quả Xổ Số mới nhất: Xổ Số Miền Bắc (XSMB Chủ nhật), Xổ Số miền Trung (XSMT Chủ nhật) và Xổ Số miền Nam (XSMN Chủ nhật ) được cập nhật nhanh chóng, chính xác trên xoso.site mỗi ngày.